垢抜ける
あかぬける「CẤU BẠT」
☆ Động từ nhóm 2
Tao nhã, tinh tế, sành điệu, tươm tất, quý phái

Bảng chia động từ của 垢抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垢抜ける/あかぬけるる |
Quá khứ (た) | 垢抜けた |
Phủ định (未然) | 垢抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 垢抜けます |
te (て) | 垢抜けて |
Khả năng (可能) | 垢抜けられる |
Thụ động (受身) | 垢抜けられる |
Sai khiến (使役) | 垢抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垢抜けられる |
Điều kiện (条件) | 垢抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 垢抜けいろ |
Ý chí (意向) | 垢抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 垢抜けるな |