Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 択里志
択 たく
counter for choices, options, etc.
里 さと り
lý
志 こころざし
lòng biết ơn
一択 いったく
chỉ có 1 lựa chọn
択一 たくいつ
sự lựa chọn một trong hai (vật, người)
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
採択 さいたく
sự lựa chọn.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)