Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抹消 まっしょう
sự xoá.
抹消登録証明書 まっしょうとうろくしょうめいしょ
sự chứng minh (của) xe cộ đã được đăng ký như sẵn lòng (của)
登記 とうき
sự đăng ký
抹消する まっしょうする
xóa.
登記税 とうきぜい
thuế trước bạ.
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
未登記 みとうき
không vào sổ, không đăng ký