登記
とうき「ĐĂNG KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đăng ký
ええ、
私
は
イギリス
の
企業
で
働
いているの、
実際
は
日本
で
登記
もしてる
会社
だけど。
Đúng. Tôi làm việc cho 1 công ty của Anh nhưng lại đăng kí tại Nhật .

Bảng chia động từ của 登記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登記する/とうきする |
Quá khứ (た) | 登記した |
Phủ định (未然) | 登記しない |
Lịch sự (丁寧) | 登記します |
te (て) | 登記して |
Khả năng (可能) | 登記できる |
Thụ động (受身) | 登記される |
Sai khiến (使役) | 登記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登記すられる |
Điều kiện (条件) | 登記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登記しろ |
Ý chí (意向) | 登記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登記するな |