Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
押しボタン式 おしボタンしき
kiểu có nút bấm
押しボタン おしボタン おしぼたん
khuy bấm.
電話機 でんわき
máy điện thoại.
セル式電話 セルしきでんわ
điện thoại di động
ボタン式エアーダスターガン ボタンしきエアーダスターガン
súng phun khí nén kiểu nút bấm
仮想押しボタン かそうおしボタン
nút ấn ảo
電話機器 でんわきき
thiết bị điện thoại