押し売り
おしうり「ÁP MẠI」
☆ Danh từ
Việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
セールスマン
に
時計
を
押
し
売
りされたが
買
わなかった。
Tôi bị người bán hàng ép mua (bán bằng cách ép buộc) chiếc đồng hồ nhưng tôi đã không mua. .

押し売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し売り
押売り おしうり
việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
押売 おしうり
việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
押し入り おしいり
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
押し借り おしがり
sự mượn tiền (đồ vật) bằng cách ép buộc
押し切り おしきり
sự cắt đứt; kéo cắt rơm; máy cắt ngắn bờm ngựa; máy xén
売り うり
sự bán
貸し売り かしうり
bán trên (về) sự gửi
売り出し うりだし
(sự mặc cả) hàng bán, bán ra