押し切る
おしきる「ÁP THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy

Bảng chia động từ của 押し切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し切る/おしきるる |
Quá khứ (た) | 押し切った |
Phủ định (未然) | 押し切らない |
Lịch sự (丁寧) | 押し切ります |
te (て) | 押し切って |
Khả năng (可能) | 押し切れる |
Thụ động (受身) | 押し切られる |
Sai khiến (使役) | 押し切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し切られる |
Điều kiện (条件) | 押し切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し切れ |
Ý chí (意向) | 押し切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し切るな |
押し切り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 押し切り
押し切る
おしきる
quyết tâm đến cùng
押し切り
おしきり
sự cắt đứt
Các từ liên quan tới 押し切り
押し切り鋸用 おしきりのこぎりよう
Đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `押し切り鋸用` được dịch sang tiếng việt là `dùng cho cưa đẩy`.
押し切り鋸 おしきりのこぎり
cưa đẩy
押切 おしきり
phủ rơm người cắt; bờm ngắn ấn và cắt
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
押切帳 おしきりちょう
sổ ghi chép chứng nhận việc chuyển nhận tiền
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn