Kết quả tra cứu 押し縮める
Các từ liên quan tới 押し縮める
押し縮める
おしちぢめる
☆ Động từ nhóm 2
◆ To squeeze, to collapse

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 押し縮める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し縮める/おしちぢめるる |
Quá khứ (た) | 押し縮めた |
Phủ định (未然) | 押し縮めない |
Lịch sự (丁寧) | 押し縮めます |
te (て) | 押し縮めて |
Khả năng (可能) | 押し縮められる |
Thụ động (受身) | 押し縮められる |
Sai khiến (使役) | 押し縮めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し縮められる |
Điều kiện (条件) | 押し縮めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し縮めいろ |
Ý chí (意向) | 押し縮めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し縮めるな |