Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 押上駅
押上げる おしあげる
Đẩy từ dưới lên và nâng lên
押し上げ おしあげ
sự đẩy lên
押し上げる おしあげる
đẩy lên, thúc đẩy, kích thích
押し上げポンプ おしあげポンプ
máy bơm đẩy
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward