押出業者
おしだしぎょうしゃ「ÁP XUẤT NGHIỆP GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà sản xuất ép đùn
押出業者
は
主
に
アルミニウム
や
プラスチック
の
部品
を
製造
しています。
Các nhà sản xuất ép đùn chủ yếu sản xuất các bộ phận từ nhôm và nhựa.

押出業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押出業者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出業者 でぎょうしゃ
exporter
出版業者 しゅっぱんぎょうしゃ
người làm nghề xuất bản
輸出業者 ゆしゅつぎょうしゃ
nhà xuất khẩu
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
個人輸出業者 こじんゆしゅつぎょうしゃ
hãng xuất khẩu độc quyền.
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)