押分ける
おしわける「ÁP PHÂN」
Lay tỉnh.

押分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押分ける
押し分ける おしわける
để đẩy qua một bên
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分ける わける
chia ra
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward