押収する
おうしゅう「ÁP THU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tịch thu
警察
は
証拠物件
を
押収
した。
Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án. .

Bảng chia động từ của 押収する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押収する/おうしゅうする |
Quá khứ (た) | 押収した |
Phủ định (未然) | 押収しない |
Lịch sự (丁寧) | 押収します |
te (て) | 押収して |
Khả năng (可能) | 押収できる |
Thụ động (受身) | 押収される |
Sai khiến (使役) | 押収させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押収すられる |
Điều kiện (条件) | 押収すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押収しろ |
Ý chí (意向) | 押収しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押収するな |