Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
収入がある しゅうにゅうがある
bở béo.
高収入 こうしゅうにゅう
thu nhập cao