Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại