Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押忍 おっす おす
oss; ông tiếng vâng!; yo!
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
忍び忍び しのびしのび
lén lút
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
在阪 ざいはん
ở tại Osaka
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka