抽出物
ちゅうしゅつぶつ「TRỪU XUẤT VẬT」
☆ Danh từ
Đoạn trích (từ)

抽出物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽出物
茶抽出物 ちゃちゅうしゅつぶつ
đồ chiết xuất từ trà
植物抽出物 しょくぶつちゅうしゅつぶつ
chất chiết xuất từ thực vật
組織抽出物 そしきちゅうしゅつぶつ
sản phẩm chiết xuất từ mô
細胞抽出物 さいぼうちゅうしゅつぶつ
chiết xuất tế bào
肝臓抽出物 かんぞうちゅうしゅつぶつ
cao gan
胸腺抽出物 きょうせんちゅうしゅつぶつ
chiết xuất tuyến ức
膵臓抽出物 すいぞうちゅうしゅつぶつ
hormone chiết xuất từ tuyến tụy
胎盤抽出物 たいばんちゅうしゅつぶつ
chiết xuất nhau thai