Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽出物
ちゅうしゅつぶつ
đoạn trích (từ)
植物抽出物 しょくぶつちゅうしゅつぶつ
chất chiết xuất từ thực vật
茶抽出物 ちゃちゅうしゅつぶつ
đồ chiết xuất từ trà
組織抽出物 そしきちゅうしゅつぶつ
sản phẩm chiết xuất từ mô
細胞抽出物 さいぼうちゅうしゅつぶつ
chiết xuất tế bào
肝臓抽出物 かんぞうちゅうしゅつぶつ
cao gan
胸腺抽出物 きょうせんちゅうしゅつぶつ
chiết xuất tuyến ức
膵臓抽出物 すいぞうちゅうしゅつぶつ
hormone chiết xuất từ tuyến tụy
胎盤抽出物 たいばんちゅうしゅつぶつ
chiết xuất nhau thai
「TRỪU XUẤT VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích