Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膵臓抽出物
すいぞうちゅうしゅつぶつ
hormone chiết xuất từ tuyến tụy
肝臓抽出物 かんぞうちゅうしゅつぶつ
cao gan
膵臓 すいぞう
tụy.
抽出物 ちゅうしゅつぶつ
đoạn trích (từ)
膵臓ホルモン すいぞうホルモン
hóc-môn tuyến tuỵ
膵臓痛 すいぞうつう
đau tuyến tụy
肝膵臓 かんすいぞう
gan tụy
膵臓癌 すいぞうがん
bệnh ung thư lá lách.
膵臓炎 すいぞうえん
viêm tuyến tụy
Đăng nhập để xem giải thích