Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽象構文 ちゅうしょうこうぶん
cú pháp trừu tượng
抽象名詞 ちゅうしょうめいし
danh từ trìu tượng
具象構文 ぐしょうこうぶん
cú pháp cụ thể
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
核具象構文 かくぐしょうこうぶん
cú pháp lõi
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象論 ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.