抽象論
ちゅうしょうろん「TRỪU TƯỢNG LUẬN」
☆ Danh từ
Luận cứ trừu tượng.

抽象論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽象論
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象的 ちゅうしょうてき
một cách trừu tượng
抽象性 ちゅうしょうせい
tính trừu tượng
抽象化 ちゅうしょうか
sự trừu tượng hóa
抽象画 ちゅうしょうが
tranh trừu trượng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ