Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担任 たんにん
giáo viên chủ nhiệm
担任教師 たんにんきょうし
担保責任 たんぽせきにん
trách nhiệm bảo đảm
責任分担 せきにんぶんたん
sự chia sẻ trách nhiệm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
委任する いにんする
tin dùng.
赴任する ふにんする
nhận chức
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm