拇印
ぼいん「ẤN」
☆ Danh từ
Nguyên âm
Dấu ấn chỉ ngón cái

拇印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拇印
拇趾 ぼし
ngón chân cái
拇指 ぼし
ngón tay cái
拇指対向性 ぼしたいこうせい おやゆびたいこうせい
tính đối hướng của ngón tay cái
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
丸印 まるじるし
đánh dấu tròn
印書 いんしょ しるししょ
thuật đánh máy; công việc đánh máy