Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拉丁語
tiếng Latinh
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)
拉致 らち
sự bắt cóc
拉ぐ ひしぐ
nghiền nát
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay