Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉水 おんせんすい
suối nóng
拍子 ひょうし
nhịp
温泉 おんせん
suối nước nóng
泉水 せんすい
suối nước; dòng sông nhỏ.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
トントン拍子 とんとんびょうし
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
口拍子 くちびょうし
đếm thời gian bằng lời; đánh nhịp bằng miệng