Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トントン
đồm độp.
拍子 ひょうし
nhịp
何拍子 なんひょうし
nhịp nào
口拍子 くちびょうし
đếm thời gian bằng lời; đánh nhịp bằng miệng
四拍子 よんびょうし しびょうし
nhịp bốn
変拍子 へんびょうし へんひょうし
thay đổi (của) nhịp điệu
拍子木 ひょうしぎ
mõ đuổi chim
足拍子 あしびょうし
Gõ nhịp bằng chân.