拐引
かいいん「QUẢI DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt cóc

Bảng chia động từ của 拐引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拐引する/かいいんする |
Quá khứ (た) | 拐引した |
Phủ định (未然) | 拐引しない |
Lịch sự (丁寧) | 拐引します |
te (て) | 拐引して |
Khả năng (可能) | 拐引できる |
Thụ động (受身) | 拐引される |
Sai khiến (使役) | 拐引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拐引すられる |
Điều kiện (条件) | 拐引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拐引しろ |
Ý chí (意向) | 拐引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拐引するな |
拐引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拐引
拐う さらう
bắt cóc, cuỗm
拐帯 かいたい
lấy tiền bỏ trốn
拐取 かいしゅ
bắt cóc (thời hạn hợp pháp)
誘拐 ゆうかい
sự bắt cóc.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác