拒絶反応
きょぜつはんのう「CỰ TUYỆT PHẢN ỨNG」
☆ Danh từ
Từ chối

拒絶反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拒絶反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
拒否反応 きょひはんのう
phản đối
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
拒絶 きょぜつ
kháng cự
拒絶感 きょぜつかん
feelings of rejection
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng