拒否反応
きょひはんのう「CỰ PHỦ PHẢN ỨNG」
☆ Danh từ
Phản đối

拒否反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拒否反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
拒絶反応 きょぜつはんのう
từ chối
拒否 きょひ
sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
否応 いやおう
trả lời đồng ý hay phản đối
拒否権 きょひけん
quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối
拒否る きょひる
từ chối, cự tuyệt
拒否する きょひする
bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác
登校拒否 とうこうきょひ
Sự trốn học