拘わる
こだわる「CÂU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sự chọn lọc kỹ càng

Bảng chia động từ của 拘わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拘わる/こだわるる |
Quá khứ (た) | 拘わった |
Phủ định (未然) | 拘わらない |
Lịch sự (丁寧) | 拘わります |
te (て) | 拘わって |
Khả năng (可能) | 拘われる |
Thụ động (受身) | 拘わられる |
Sai khiến (使役) | 拘わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拘わられる |
Điều kiện (条件) | 拘われば |
Mệnh lệnh (命令) | 拘われ |
Ý chí (意向) | 拘わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 拘わるな |
拘わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拘わる
拘置する こうち
bắt giam; tống giam
拘留する こうりゅう こうりゅうする
bắt tù
拘束する こうそく こうそくする
thắt buộc.
拘泥する こうでい
câu nệ; khắt khe; bắt bẻ.
拘禁する こうきんする
giam cầm.
拘り こだわり
dùng cho đồ vật ( thường được quảng cáo sản phẩm) có nghĩa là được lựa chọn kỹ lưỡng công phu; câu nệ
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.