Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拘留 こうりゅう
bị bắt giữ
再拘留 さいこうりゅう
(a) remand
未決拘留 みけつこうりゅう
giam giữ chưa quyết định cuộc xử án
拘置する こうち
bắt giam; tống giam
拘束する こうそく こうそくする
thắt buộc.
拘泥する こうでい
câu nệ; khắt khe; bắt bẻ.
拘禁する こうきんする
giam cầm.
拘わる こだわる
sự chọn lọc kỹ càng