Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拘束性肺疾患
肺疾患 はいしっかん
bệnh về phổi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
慢性閉塞性肺疾患 まんせいへいそくせいはいしっかん
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
拘束 こうそく
sự câu thúc; sự ràng buộc; sự bắt ép
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng