拘泥
こうでい「CÂU NÊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe.

Bảng chia động từ của 拘泥
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拘泥する/こうでいする |
Quá khứ (た) | 拘泥した |
Phủ định (未然) | 拘泥しない |
Lịch sự (丁寧) | 拘泥します |
te (て) | 拘泥して |
Khả năng (可能) | 拘泥できる |
Thụ động (受身) | 拘泥される |
Sai khiến (使役) | 拘泥させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拘泥すられる |
Điều kiện (条件) | 拘泥すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拘泥しろ |
Ý chí (意向) | 拘泥しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拘泥するな |
拘泥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拘泥
拘泥する こうでい
câu nệ; khắt khe; bắt bẻ.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
拘り こだわり
dùng cho đồ vật ( thường được quảng cáo sản phẩm) có nghĩa là được lựa chọn kỹ lưỡng công phu; câu nệ
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
拘留 こうりゅう
bị bắt giữ
拘引 こういん
giữ; trông nom
拘禁 こうきん
sự giam giữ; sự câu thúc; giam; giam giữ.