Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拘禁刑
拘禁 こうきん
sự giam giữ; sự câu thúc; giam; giam giữ.
禁固刑 きんこけい
giam cầm
拘禁する こうきんする
giam cầm.
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
拘引 こういん
giữ; trông nom
拘泥 こうでい
sự câu nệ; sự khắt khe; câu nện; khắt khe.
拘り こだわり
dùng cho đồ vật ( thường được quảng cáo sản phẩm) có nghĩa là được lựa chọn kỹ lưỡng công phu; câu nệ