招き
まねき「CHIÊU」
☆ Danh từ
Sự mời

Từ đồng nghĩa của 招き
noun
招き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 招き
手招き てまねき
sự vẫy tay để ra hiệu
招き猫 まねきねこ
tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào
招き入れる まねきいれる
mời vào
招集 しょうしゅう
gọi hoặc hội họp (một cuộc gặp, hội đồng, đại hội)
招福 しょうふく
may mắn quyến rũ, cái gì đó khuyến khích hoặc mời may mắn
招来 しょうらい
Lời mời, sự mời
招宴 しょうえん
yến tiệc; tiệc tùng chiêu đãi; sự mời dự tiệc