Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
招待講演者 しょうたいこうえんしゃ
diễn giả được mời
招待講演 しょうたいこうえん
invited lecture
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
来賓演説者 らいひんえんせつしゃ
diễn giả khách mời
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
招待客 しょうたいきゃく
người được mời
招待状 しょうたいじょう
giấy mời; thiệp mời