拝む
おがむ「BÁI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Chắp tay; mong cầu; cầu mong
日
の
出
を
拝
む
Cầu mong đến lúc mặt trời mọc
手
を
合
わせて
拝
む
Chắp 2 tay
Chiêm ngưỡng
(
人
)の
写真
を
拝
めるだけ
拝
む
Chiêm ngưỡng ảnh của ai
Cúi lạy; cúi đầu lạy
聖像
を
拝
む
Cúi lạy tượng thánh
Khấu đầu
拝
んで
頼
む
Lạy tạ .

Từ đồng nghĩa của 拝む
verb
Bảng chia động từ của 拝む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝む/おがむむ |
Quá khứ (た) | 拝んだ |
Phủ định (未然) | 拝まない |
Lịch sự (丁寧) | 拝みます |
te (て) | 拝んで |
Khả năng (可能) | 拝める |
Thụ động (受身) | 拝まれる |
Sai khiến (使役) | 拝ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝む |
Điều kiện (条件) | 拝めば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝め |
Ý chí (意向) | 拝もう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝むな |