拝聞
はいぶん「BÁI VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghe, sự lắng nghe (từ khiêm nhường)

Bảng chia động từ của 拝聞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝聞する/はいぶんする |
Quá khứ (た) | 拝聞した |
Phủ định (未然) | 拝聞しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝聞します |
te (て) | 拝聞して |
Khả năng (可能) | 拝聞できる |
Thụ động (受身) | 拝聞される |
Sai khiến (使役) | 拝聞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝聞すられる |
Điều kiện (条件) | 拝聞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝聞しろ |
Ý chí (意向) | 拝聞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝聞するな |
拝聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝聞
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
拝 はい
tôn kính
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng
拝請 はいせい
kính xin; kính mong
拝受 はいじゅ
sự nhận (từ khiêm nhượng)
拝眉 はいび
có điều thích thú (của) việc thấy (xem) (một người)
拝命 はいめい
phụng mệnh; kính xin nhận lệnh