拝眉
はいび「BÁI MI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có điều thích thú (của) việc thấy (xem) (một người)

Bảng chia động từ của 拝眉
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝眉する/はいびする |
Quá khứ (た) | 拝眉した |
Phủ định (未然) | 拝眉しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝眉します |
te (て) | 拝眉して |
Khả năng (可能) | 拝眉できる |
Thụ động (受身) | 拝眉される |
Sai khiến (使役) | 拝眉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝眉すられる |
Điều kiện (条件) | 拝眉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝眉しろ |
Ý chí (意向) | 拝眉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝眉するな |