白眉
はくび「BẠCH MI」
☆ Danh từ
Cái tốt nhất, cái hay nhất

白眉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白眉
眉白 まみじろ マミジロ
lông mày trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
眉白水鶏 まみじろくいな マミジロクイナ
gà nước mày trắng
眉 まゆ まみえ
lông mày.
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
柳眉 りゅうび
lông mày là liễu
愁眉 しゅうび
làm cho lo lắng nhìn; không khí nỗi u sầu
拝眉 はいび
có điều thích thú (của) việc thấy (xem) (một người)