Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
念誦 ねんじゅ
sự tụng niệm
愛誦 あいしょう
Thích đọc thơ hoặc ngâm thơ.
復誦 ふくしょう
sự kể lại; sự lặp lại; sự nghe lại
誦経 じゅきょう ずきょう
đạo Khổng
口誦 こうしょう
sự kể lại, sự kể lể
吟誦 ぎんしょう
sự kể lại; sự độc tấu; chant(ing)
記誦 きしょう き しょう
nhớ lại và đọc ra, viết ra
読誦 どくじゅ どくしょう どくしょう、どくじゅ
đọc to, đọc lớn