口誦
こうしょう「KHẨU TỤNG」
☆ Danh từ
Sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
Sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kể lại, sự kể lể

Bảng chia động từ của 口誦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口誦する/こうしょうする |
Quá khứ (た) | 口誦した |
Phủ định (未然) | 口誦しない |
Lịch sự (丁寧) | 口誦します |
te (て) | 口誦して |
Khả năng (可能) | 口誦できる |
Thụ động (受身) | 口誦される |
Sai khiến (使役) | 口誦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口誦すられる |
Điều kiện (条件) | 口誦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口誦しろ |
Ý chí (意向) | 口誦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口誦するな |
口誦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口誦
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
念誦 ねんじゅ
sự tụng niệm
愛誦 あいしょう
Thích đọc thơ hoặc ngâm thơ.
吟誦 ぎんしょう
sự kể lại; sự độc tấu; chant(ing)
読誦 どくじゅ どくしょう どくしょう、どくじゅ
đọc to, đọc lớn
暗誦 あんしょう
sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng ; bài học thuộc lòng
復誦 ふくしょう
sự kể lại; sự lặp lại; sự nghe lại