拝辞
はいじ「BÁI TỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuống dốc, tàn tạ

Từ trái nghĩa của 拝辞
Bảng chia động từ của 拝辞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝辞する/はいじする |
Quá khứ (た) | 拝辞した |
Phủ định (未然) | 拝辞しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝辞します |
te (て) | 拝辞して |
Khả năng (可能) | 拝辞できる |
Thụ động (受身) | 拝辞される |
Sai khiến (使役) | 拝辞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝辞すられる |
Điều kiện (条件) | 拝辞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝辞しろ |
Ý chí (意向) | 拝辞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝辞するな |
拝辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拝辞
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
拝 はい
tôn kính
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
拝答 はいとう
đáp lại
拝所 うがんじゅ
nơi thờ cúng
拝聴 はいちょう
nghe, sự lắng nghe