拠出金
きょしゅつきん「CỨ XUẤT KIM」
☆ Danh từ
Tiền tài trợ, tiền quyên góp

拠出金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拠出金
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
拠出 きょしゅつ
Tài trợ, đóng góp, viện trợ, quyên góp
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
lương hưu đóng góp xác định
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung