Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証拠金
しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung
SPAN証拠金 SPANしょーこきん
giao dịch ký quỹ span
証拠金規制 しょーこきんきせー
yêu cầu ký quỹ
委託証拠金 いたくしょーこきん
証拠金基準額 しょーこきんきじゅんがく
số tiền tham chiếu ký quỹ
外国為替証拠金取引 がいこくかわせしょーこきんとりひき
giao dịch ký quỹ ngoại hối
証拠 しょうこ
bằng cớ
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp
「CHỨNG CỨ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích