拠点
きょてん「CỨ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Cứ điểm
軍事拠点
Cứ điểm quân sự .

Từ đồng nghĩa của 拠点
noun
拠点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拠点
発信拠点 はっしんきょてん
điểm truyền tin
複数拠点 ふくすうきょてん
nhiều điểm
開発拠点 かいはつきょてん
cơ sở phát triển
生産拠点 せいさんきょてん
cơ sở sản xuất
拠点空港 きょてんくうこう
sân bay trung tâm
国内拠点 こくないきょてん
domestic locations (e.g. of a company), domestic bases
拠点とする きょてんとする
đặt cơ sở (ở đâu đó); chọn nơi nào đó làm cơ sở
拠点に置く きょてんにおく
được đặt tại (địa điểm)