Kết quả tra cứu 拠点空港
Các từ liên quan tới 拠点空港
拠点空港
きょてんくうこう
「CỨ ĐIỂM KHÔNG CẢNG」
☆ Danh từ
◆ Sân bay trung tâm
この
都市
には
複数
の
拠点空港
があり、
国内外
に
多
くの
路線
を
持
っています。
Thành phố này có nhiều sân bay trung tâm và sở hữu nhiều tuyến bay trong nước và quốc tế.

Đăng nhập để xem giải thích