Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拠点 きょてん
cứ điểm
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
発信拠点 はっしんきょてん
điểm truyền tin
複数拠点 ふくすうきょてん
nhiều điểm
開発拠点 かいはつきょてん
cơ sở phát triển
生産拠点 せいさんきょてん
cơ sở sản xuất
国内拠点 こくないきょてん
domestic locations (e.g. of a company), domestic bases