拡張スロット
かくちょうスロット
☆ Danh từ
Khe cắm mở rộng

拡張スロット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡張スロット
拡張 かくちょう
sự mở rộng; sự khuyếch trương
スロット スロット
1.Khe bỏ tiền (vào máy tự động); khe cài Ram máy tính. 2.Khe, rãnh
拡張モード かくちょうモード
chế độ mở rộng
拡張バス かくちょうバス
bus mở rộng
拡張BNF かくちょーBNF
Dạng Backus – Naur mở rộng
拡張メモリー かくちょうメモリー
bộ nhớ mở rộng
拡張テキスト かくちょうテキスト
văn bản mở rộng
拡張パック かくちょうパック
gói mở rộng