Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 括り緒の袴
括り くくり
knot, tying
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
緋の袴 ひのはかま
hakama màu đỏ (được mặc bởi các vu nữ miko hoặc các cung nữ trong triều đình)
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
息の緒 いきのお いきのを
cuộc sống
臍の緒 ほぞのお
<PHẫU> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)
玉の緒 たまのお たまのいとぐち
Chuỗi hạt
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau