息の緒
いきのお いきのを「TỨC TỰ」
☆ Danh từ
Cuộc sống

息の緒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息の緒
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
臍の緒 ほぞのお
<PHẫU> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)
玉の緒 たまのお たまのいとぐち
Chuỗi hạt
緒 お しょ ちょ
dây
息の根 いきのね
cuộc sống
息の下 いきのした
thở hổn hển
虫の息 むしのいき
ngất sự thở; kề cái chết
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.