括弧
かっこ「QUÁT HỒ」
Dấu ngoặc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc
括弧
を
閉
じる
Đóng ngoặc
括弧
を
開
く
Mở ngoặc
括弧
に
入
れて
Cho vào trong ngoặc
Ngoặc đơn.

Bảng chia động từ của 括弧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 括弧する/かっこする |
Quá khứ (た) | 括弧した |
Phủ định (未然) | 括弧しない |
Lịch sự (丁寧) | 括弧します |
te (て) | 括弧して |
Khả năng (可能) | 括弧できる |
Thụ động (受身) | 括弧される |
Sai khiến (使役) | 括弧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 括弧すられる |
Điều kiện (条件) | 括弧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 括弧しろ |
Ý chí (意向) | 括弧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 括弧するな |
括弧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 括弧
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
括弧(( )) (二重括弧) かっこ(( )) (にじゅーかっこ)
dấu ngoặc kép (())
アングル括弧 アングルかっこ
dấu nhỏ hơn <
中括弧 ちゅうかっこ
dấu ngoặc nhọn (「{」「})
鉤括弧 かぎかっこ
Dấu móc vuông.
丸括弧 まるがっこ まるかっこ
dấu ngoặc đơn, từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc