括弧(( )) (二重括弧)
かっこ(( )) (にじゅーかっこ)
Dấu ngoặc kép (())
括弧(( )) (二重括弧) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 括弧(( )) (二重括弧)
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
括弧 かっこ
dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc
二重鉤括弧 に じゅうかぎ かっこ
dấu nửa vuông kép
アングル括弧 アングルかっこ
dấu nhỏ hơn <
中括弧 ちゅうかっこ
dấu ngoặc nhọn (「{」「})
鉤括弧 かぎかっこ
Dấu móc vuông.